Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi đời


[đi đời]
to go to the dogs; to go bust.



Go to the dog; go bust
Đi đời nhà ma (thông tục) như đi ddo `i
Thếla` vốn liếng đi đời nhà ma So the whole investment went bust

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.